Currency Exchange Rate

Currency exchange rate

Currency

Name

Rate

USD

Đô-la Mỹ

20,828.00đ

EUR

Euro

27,515.87đ

GBP

Bảng Anh

33,062.37đ

HKD

Đô-la Hồng Kông

2,686.27đ

CHF

Franc Thuỵ Sĩ

22,770.31đ

CNY

Nhân dân tệ

3,308.97đ

JPY

Yên Nhật

262.05đ

SGD

Đô-la Singapore

16,626.49đ

THB

Bạt Thái Lan

677.77đ