+84.912281883
Currency exchange rate |
||
Currency |
Name |
Rate |
USD |
Đô-la Mỹ |
20,828.00đ |
EUR |
Euro |
27,515.87đ |
GBP |
Bảng Anh |
33,062.37đ |
HKD |
Đô-la Hồng Kông |
2,686.27đ |
CHF |
Franc Thuỵ Sĩ |
22,770.31đ |
CNY |
Nhân dân tệ |
3,308.97đ |
JPY |
Yên Nhật |
262.05đ |
SGD |
Đô-la Singapore |
16,626.49đ |
THB |
Bạt Thái Lan |
677.77đ |